Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high frequency


noun
1. 3 to 30 megahertz (Freq. 1)
Syn:
HF
Hypernyms:
radio frequency
Part Holonyms:
electromagnetic spectrum
2. a pitch that is perceived as above other pitches (Freq. 1)
Syn:
high pitch
Ant:
low pitch (for: high pitch)
Hypernyms:
pitch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.